Giới thiệu các mỏ khai thác đá tại Việt Nam

Giới thiệu các mỏ khai thác đá tại Việt Nam

I. Tổng quan chung

Việt Nam là một quốc gia giàu tài nguyêoáng sản, trong đó các mỏ đá (granite, marble, thạch anh, đá quý…) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế – từ xây dựng, sản xuất vật liệu đến chế tác mỹ nghệ và xuất khẩu. Phân bổ rộng khắp từ vùng núi phía Bắc đến duyên hải và Tây Nguyên, đa dạng về chủng loại và trữ lượng. Bài viết này sẽ dẫn bạn qua các vùng khai thác tiêu biểu, gồm miền Bắc, Trung, Nam; đồng thời điểm qua vai trò kinh tế và các thách thức.

https://cnhoangkim.vn/


II. Miền Bắc – trung tâm đá quý và vật liệu xây dựng

1. Yên Bái – “thành trì” đá marble và đá quý

  • Marble Yên Bái: Đặc biệt nổi bật với đá marble trắng tinh khiết, vân mềm mại, độ bền cao. Trung tâm khai thác tại thôn Trung Thành, xã Minh Tiến, huyện Lục Yên – cung cấp cho thị trường nội địa và xuất khẩu quốc tế

  • Đá quý Lục Yên: Lục Yên trở nên nổi bật với nguồn đá quý như ruby, spinel, tourmaline, và nhiều loại khoáng sản khác (trong số 33 loại, 23 loại khoáng vật và gem quen thuộc như corundum, tourmaline, spinel…) được khai thác ở nhiều mỏ trong huyện

2. Hà Nam – mỏ đá vôi tiêu biểu phục vụ xi măng

Các mỏ tiêu biểu gồm:

  • Mỏ đá vôi Thanh Tân (huyện Thanh Liêm): diện tích dải đá vôi phân bố dài 570 m, chứa dolomit, trữ lượng khoảng 5,388 triệu tấn

  • Mỏ đá vôi Kiện Khê (cùng huyện): loại đá sạch, calcit >95

n kh%, trữ lượng khoảng 2,222 triệu tấn

  • Mỏ đá vôi Thanh Sơn (huyện Kim Bảng): trữ lượng hơn 163 triệu tấn dùng cho hóa chất, 414 triệu tấn cho xi măng, cộng thêm khoảng 12 triệu tấn đá xây dựngMỏ đá vôi Thanh Nghị (huyện Thanh Liêm): nằm ven quốc lộ 1A dọc sông Đáy, với cấu tạo tầng đá vôi công nghiệp dày đặc

3. Bắc Trung Bộ – đá quý và hóa thạch độc đáo

  • Ruby và các loại đá quý: Tại Yên Bái (ruby, garnet, tourmaline), Hà Giang và Vĩnh Phúc (kim cương, emerald), cũng như vùng Quỳ Châu (Nghệ An) – ruby tinh khiết được đánh giá ngang tầm với các mỏ nổi tiếng thế giới

  • Thanh Hoá: Phải kể đến mỏ hoàng ngọc (garnet) trữ lượng lớn (~42 tấn), cùng nhiều loại đá quý khác

  • Hóa thạch Quảng Bình: Dọc bờ sông Nan xuất hiện nhiều hóa thạch Tay cuộn; mặt cắt địa tầng F/F tại Xuân Hóa – tiêu biểu khoa học và tiềm năng du lịch


III. Miền Trung – vùng đá công nghiệp và trang trí đa dạng

1. Thanh Hóa & Bình Định – granite chất lượng cao

Theo nguồn:

  • Bình Định – “thiên đường đá granite Việt Nam”: hơn 31 mỏ granite, trữ lượng khoảng 700 triệu m³ với các màu sắc đa dạng như vàng, đỏ ruby, xám… Thích hợp cho ứng dụng xây dựng lẫn trang trí nội ngoại thất

  • Phú Yên: Mỏ granite với sản lượng khai thác lên đến 700.000 m² mỗi năm; đá nền đen, hoa tiết trắng xám, được đánh giá cao về tính thẩm mỹ

  • Thanh Hóa: Granite xanh tự nhiên, thớ mịn, dễ chạm khắc; trữ lượng khai thác khoảng 500.000 m³ mỗi năm  Ngoài ra tỉnh có đến 296 mỏ với 42 loại khoáng sản khác nhau, phản ánh tiềm năng khai khoáng đa dạng

2. Mỏ sapphire Bình Thuận

  • Đá Bàn: Nổi bật với mỏ sapphire, khai thác từ năm 1992, diện tích khoảng 7 km², từng thu hút hàng nghìn người khai thác. Sapphire có màu lam đậm/lạt, lục- lam; hiện chỉ còn khai thác nhỏ lẻ

  • Ma Lâm: Diện tích lớn hơn Đá Bàn; cùng khai thác sapphire từ năm 1992, ban đầu hàng nghìn người đã tham gia khai thác

3. Thạch anh – nguồn khoáng phi kim đáng kể

  • Tây Nguyên: Trữ lượng thạch anh lớn, diện tích mỏ lên đến 4,7 ha, trữ lượng khoảng 36.000 tấn

  • Thanh Hóa (Hà Trung): Mỏ diện tích gần 9 ha, sản xuất khoảng 20.000 m³/tháng, chủ yếu thạch anh trắng và tinh thể dùng trang trí/phong thủy

  • Yên Bái: Mỏ diện tích 9 ha, trữ lượng khoảng 20.000 m³, đá trắng có độ tinh khiết cao (SiO₂ từ 95‑99 %) Bắc Kạn: Mỏ diện tích 8 ha, trữ lượng lớn, chất lượng cao, rất ít tạp chất (~0.02 %)

  • Quảng Nam: Mỏ thạch anh trắng tại khu công nghiệp Đông Quế Sơn; còn có đá tím dạng vô định hình tại Đà Nẵng và Tây Nguyên


IV. Miền Nam & Tây Nguyên – xây dựng, vật liệu, đá quý và kim loại

1. Khánh Hòa & Phú Yên – granite tự nhiên

  • Khánh Hòa – nhiều mỏ granite như Cam Ranh, Diên Khánh, Ninh Hòa với đá cứng, nhiều màu (đen, đỏ, tím…) phù hợp xây dựng và trang trí

  • Phú Yên và Bình Định đã được đề cập ở phần miền Trung nhưng thực tế nằm giáp ranh rồi.

2. Tây Nguyên – nguồn bauxite và thạch anh quý

  • Bauxite: Trữ lượng lớn nhất ở Tây Nguyên, đặc biệt tại Đắk Nông, Lâm Đồng, Gia Lai, Kon Tum, Bình Phước, Phú Yên; tổng lượng tinh quặng hàng tỷ tấnThạch anh: Như đã đề cập, Tây Nguyên là một trong 5 mỏ thạch anh lớn nhất Việt Nam

3. Tuyển Quặng & khoáng sản khác

Các tỉnh như Tuyên Quang, Bắc Giang nổi bật với nguồn khoáng sản khác dù không phải đá xây dựng:

  • Tuyên Quang: Nhiều loại như quặng sắt, chì-kẽm (lead-zinc), thiếc, vonfram, đồng, mangan, antimony, barite, kaolin/felspar, đá vôi – trữ lượng lớn, phân bố rộng

  • Bắc Giang: Than, sắt, đồng, kaolin, sét, sỏi… tập trung ở nhiều huyện; đặc biệt coal reserves ~114 triệu tấn


V. Vai trò kinh tế – xã hội & thách thức

1. Đóng góp kinh tế

  • Các mỏ đá cung cấp vật liệu quan trọng cho xây dựng (đường, cầu, nhà ở), sản xuất xi măng, trang trí nội – ngoại thất, ngành đá mỹ nghệ, chế tác gem/artwork, tiêu thụ nội địa và xuất khẩu.

  • Bauxite và các khoáng sản khác đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp năng lượng và chế tạo.

2. Thách thức – môi trường và quản lý

  • Hoạt động khai thác không bền vững có thể dẫn đến suy thoái môi trường, ô nhiễm bụi, sạt lở, đặc biệt tại vùng dân cư – như tại Ninh Bình, Hạ Long, vùng khai thác đá sát khu dân cư (theo một chia sẻ người dùng trên Reddit)

  • Các hồ nước “hồ đá” xuất hiện từ mỏ đá bỏ hoang (ví dụ Biên Hòa – Bình Dương) dẫn đến nguy cơ tai nạn nếu người dân vô ý rơi xuống

  • Quản lý nhà nước đang tăng cường giám sát hoạt động khai thác, xử lý vi phạm (khai thác cát, khoáng sản xây dựng) – đặc biệt tại đồng bằng sông Cửu Long, hạn chế suy yếu đất và sạt lở – ví dụ giám sát khai thác cát toàn quốc


VI. Kết luận & khuyến nghị

Tổng kết

  • Việt Nam có hệ thống mỏ đá phong phú, đa dạng về loại hình (granite, marble, thạch anh, đá quý) và phân bố rộng khắp Bắc–Nam.

  • Yên Bái nổi bật với đá marble và đá quý.

  • Hà Nam và các vùng Bắc Trung Bộ là trung tâm đá vôi – xi măng.

  • Bình Định, Phú Yên, Hà Thanh là các tỉnh granite hàng đầu.

  • Bình Thuận có mỏ sapphire nổi tiếng.

  • Tây Nguyên là trung tâm bauxite và thạch anh lớn.

  • Các tỉnh như Tuyên Quang, Bắc Giang đóng góp nguồn khoáng sản lớn khác.

Khuyến nghị phát triển bền vững

  1. Áp dụng công nghệ khai thác hiện đại, giảm bụi, phục hồi môi trường sau khai thác.

  2. Giám sát chặt chẽ, cấp phép minh bạch để chống khai thác trái phép, bảo vệ tài nguyên dài hạn.

  3. Khuyến khích đầu tư chế biến tại chỗ, nâng giá trị gia tăng, tránh xuất khẩu nguyên liệu thô.

  4. Phát triển du lịch địa chất và bảo tồn mỏ đặc trưng như mỏ hóa thạch Quảng Bình, núi Ngũ Hành Sơn (Marble Mountains) – nơi từng khai thác đã dừng để bảo tồn di tích


Lời kết

Thế mạnh tài nguyên đá của Việt Nam là nền tảng vững chắc cho phát triển công nghiệp vật liệu xây dựng và ngành đá mỹ nghệ. Việc khai thác hiệu quả, đi đôi với bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị sản phẩm là chìa khóa để ngành này phát triển bền vững, hỗ trợ xây dựng hạ tầng quốc gia, đồng thời bảo tồn cảnh quan và tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *